Có 2 kết quả:

翻开 fān kāi ㄈㄢ ㄎㄞ翻開 fān kāi ㄈㄢ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to open up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to open up

Bình luận 0